-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI83303-02
|
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
|
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
|
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu hãng Hanna
Model : HI83303-02

Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna
- Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI83303-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,được dùng trong phòng thí nghiệm tại các trung tâm môi trường,sở tài nguyên,sản xuất thực phẩm,dược phẩm,...
- Tích hợp nhiều phương pháp và phép đo
- Truy xuất dữ liệu qua bộ nhớ Flash (vd:USB)
- Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả
- Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.
- Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.
- Cảm biến có độ nhạy,kết hợp với nguồn sáng LED hiệu suất cao và khả năng xử lý nhiễu tín hiệu cho kết quả nhanh và chính xác
- Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
- Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.
- Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.
- Hiển thị tình trạng pin - Chỉ ra số lượng pin còn lại.
- Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò
- Khoang chứa cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Nước HI83303-02
|
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
|
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
|
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
|
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
|
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
|
Màn hình |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
|
Pin |
Pin sạc 3.7VDC |
|
Nguồn điện |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
|
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
|
Kích thước |
206 x 177 x 97 mm |
|
Khối lượng |
1.0 kg |
|
Nguồn sáng |
5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
|
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
|
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
|
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
|
Cuvet |
Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
|
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
|
Bảo hành |
12 tháng |
Cung Cấp Bao Gồm
- Máy đo HI83303
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
(Thuốc thử mua riêng)
Dải thang đo cho các chỉ tiêu
|
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
|
Amoni thang thấp |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Amoni thang trung |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Amoni thang cao |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả đo |
|
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
|
Đồng thang cao |
0.00 to 5.00 mg/L Cu |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Đồng thang thấp |
0.000 to 1.500 mg/L Cu |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
|
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
|
Nitrit nước ngọt thang cao |
0 to 150 mg/L NO2- |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Nitrit nước ngọt thang thấp |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
|
Nitrit nước biển thang siêu thấp |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
|
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
|
Photphat thang cao (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Photphat thang thấp (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
|
Photphat thang siêu thấp (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
|
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !