- Diện tích làm lạnh: 0.3m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm
- Diện tích làm lạnh: 0.2m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm
- Diện tích làm lạnh: 0.4m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm
- Diện tích làm lạnh: 0.69m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 18 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Diện tích làm lạnh: 0.5m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 18 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Diện tích làm lạnh: 1.03m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 35 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Diện tích làm lạnh: 1.15m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 35 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Khay gel (Rộng x Dài): 60 x 60mm; 120 x 60mm; 60 x 120mm; 120 x 120mm
- Độ dày lược: 1 và 1,5mm
- Kiểu lược: 1, 2, 3, 6, 8, 11, 13, 18, 25 mẫu
- Số lượng mẫu: 1 – 100
- Thể tích dung dịch đệm: 550ml
- Khay gel (Rộng x Dài): 200 x 200mm, 200 x 150mm, 200 x 100mm
- Độ dày lược: 1.0 và 1.8mm
- Kiểu lược: 17, 22, 36, 44 mẫu
- Số lượng mẫu: 17 ~ 264
- Thể tích dung dịch đệm: 1800ml
- Khay thủy tinh (rộng x dài): 100 x 100mm
- Khay gel (Rộng x Dài): 82 x 88mm
- Độ dày lược: 0.75, 1 và 1.5mm
- Kiểu lược: 11 & 15 mẫu
- Lượng gel: 1 ~ 2
- Số lượng mẫu: 11 – 30
- Thể tích dung dịch đệm: 750ml
- Khay thủy tinh (rộng x dài): 216 x 220mm
- Khay gel (Rộng x Dài): 186 x 205mm
- Độ dày lược: 1mm
- Kiểu lược: 25, 40, 52 mẫu
- Số lượng mẫu: 25 - 52
- Thể tích dung dịch đệm: 3500ml
- Phụ kiện tiêu chuẩn bao gồm:
- Đầu ra: điện thế không đổi, hoặc dòng
- Dải điện áp: 5 ~ 300V
- Dải dòng điện: 1 ~ 300mA
- Phạm vi công suất: 90W
- Bước tăng: 1V, 1mA
- Màn hình: LED, các giá trị điện áp, dòng điện và công suất không đổi
- Dải điện áp: 3 ~ 300V
- Dải dòng điện: 1 ~ 400mA
- Phạm vi công suất: 1 ~ 120W
- Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
- Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
- Màn hình: LCD
- Cổng đầu ra: Bốn bộ
- Dải điện áp: 10 ~ 600V
- Dải dòng điện: 1 ~ 500mA
- Phạm vi công suất: 1 ~ 300W
- Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
- Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
- Màn hình: LCD
- Cổng đầu ra: Bốn bộ
- Độ phân giải điểm ảnh: 1280 x 1024 pixel
- Mật độ pixel: 10 bit
- Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm
- Độ phân giải: 1,4 megapixel (1.4Mp)
- Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db
- Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg
- Độ phân giải điểm ảnh: 2560 x 1920 pixel
- Mật độ pixel: 10 bit
- Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm
- Độ phân giải: 5.0 megapixel (1.4Mp)
- Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db
- Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg
- Tủ ấm áo nước
- Dung tích: 80L
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC
- Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý
- Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃
- Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃
- Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục
- Tủ ấm áo nước
- Dung tích: 160L
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC
- Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý
- Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃
- Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃
- Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục
- Bộ điều khiển: PID
- Màn hình: LCD
- Chế độ lắc: Lắc tròn
- Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút
- Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút
- Phạm vi lắc: Φ25mm
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5℃ đến 60℃
- Bộ điều khiển: PID
- Màn hình: LCD
- Chế độ lắc: Lắc tròn
- Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút
- Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút
- Phạm vi lắc: Φ25mm
- Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5℃ đến 60℃
- Bộ điều khiển: PID
- Màn hình: LCD
- Chế độ lắc: Lắc tròn
- Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút
- Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút
- Phạm vi lắc: Φ25mm
- Phạm vi nhiệt độ: +4℃ đến 60℃
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.1℃
- Dung tích: 50 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 490mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất thiết kế: từ -0.1 đến 0.28Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 150oC
- Hệ thống chân không: hệ thống đẩy chân không
- Dung tích: 75 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 670mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất thiết kế: từ -0.1 đến 0.28Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 150oC
- Hệ thống chân không: hệ thống đẩy chân không
- Dung tích: 50 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 514mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 150oC
- Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC
- Dung tích: 75 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 694mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 150oC
- Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC
- Dung tích: 100 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 874mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 150oC
- Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC
- Dung tích: 120 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 1054mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 150oC
- Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC
- Dung tích: 150 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 500 x chiều cao 760 mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất làm việc tối đa: 0.24Mpa
- Áp suất làm việc: 0.217Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 138oC
- Dải nhiệt độ làm việc: 50 đến 134oC
- Dung tích: 200 lít
- Kích thước buồng hấp: đường kính 500 x chiều cao 1000 mm
- Buồng hấp: thép không gỉ 304
- Áp suất làm việc tối đa: 0.24Mpa
- Áp suất làm việc: 0.217Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 138oC
- Dải nhiệt độ làm việc: 50 đến 134oC
- Kích thước ngoài: rộng x sâu x cao = 1160 x 1172 x 1994.5mm
- Kích thước trong: rộng x sâu x cao = 894 x 718 x 1310mm
- Dung tích: 838 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh.
- Nhiệt độ điều chỉnh: -40oC đến -86oC
- Độ chính xác: 0.1oC
- Kích thước ngoài: rộng x sâu x cao = 1248 x 975 x 1994mm
- Kích thước trong: rộng x sâu x cao = 488 x 607 x 1140 mm
- Dung tích: 728 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh.
- Nhiệt độ điều chỉnh: -40oC đến -86oC
- Độ chính xác: 0.1oC
- Kích thước ngoài: rộng x sâu x cao = 700 x 730 x 1260 mm
- Kích thước trong: rộng x sâu x cao = 460 x 460 x 510mm
- Dung tích: 108 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh.
- Nhiệt độ điều chỉnh: -40oC đến -86oC
- Độ chính xác: 0.1oC
- Kích thước ngoài: rộng x sâu x cao = 854 x 1066 x 1907 mm
- Kích thước trong: rộng x sâu x cao = 488 x 607 x 1140 mm
- Dung tích: 340 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh.
- Nhiệt độ điều chỉnh: -40oC đến -86oC
- Độ chính xác: 0.1oC
- Kích thước ngoài: rộng x sâu x cao = 891 x 1155 x 1994.5 mm
- Kích thước trong: rộng x sâu x cao = 606 x 738 x 1310 mm
- Dung tích: 588 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh.
- Nhiệt độ điều chỉnh: -40oC đến -86oC
- Độ chính xác: 0.1oC
Bước sóng: 365 / 254nm
Kích thước bộ lọc: 70 x 48mm
Công suất: 2 x 4W
Bộ lọc có tác dụng giảm thiểu sự ảnh hưởng của ánh sáng trắng tới tín hiệu huỳnh quang phát hiện.
Với bước sóng 365nm, bộ lọc có thể sử dụng không cần thay thế.
Với bước sóng 254nm, tuổi thọ bộ lọc khoảng 3000 giờ làm việc
Bước sóng: 365 / 254nm
Kích thước bộ lọc: 145 x 48 mm
Công suất: 2 x 6W
Bộ lọc có tác dụng giảm thiểu sự ảnh hưởng của ánh sáng trắng tới tín hiệu huỳnh quang phát hiện.
Với bước sóng 365nm, bộ lọc có thể sử dụng không cần thay thế.
Với bước sóng 254nm, tuổi thọ bộ lọc khoảng 3000 giờ làm việc
Bước sóng: 365 / 254nm
Kích thước bộ lọc: 220 x 48 mm
Công suất: 2 x 8W
Bộ lọc có tác dụng giảm thiểu sự ảnh hưởng của ánh sáng trắng tới tín hiệu huỳnh quang phát hiện.
Với bước sóng 365nm, bộ lọc có thể sử dụng không cần thay thế.
Với bước sóng 254nm, tuổi thọ bộ lọc khoảng 3000 giờ làm việc
Bước sóng: 365 / 254nm
Kích thước bộ lọc: 295 x 76 mm
Công suất: 2 x 15W
Bộ lọc có tác dụng giảm thiểu sự ảnh hưởng của ánh sáng trắng tới tín hiệu huỳnh quang phát hiện.
Với bước sóng 365nm, bộ lọc có thể sử dụng không cần thay thế.
Với bước sóng 254nm, tuổi thọ bộ lọc khoảng 3000 giờ làm việc
Bước sóng: 365 / 254nm
Công suất: 2 đèn x 15W
Kích thước: 505 x 415 x 280 mm (Dài x Rộng x Cao)
Buồng tối có màn chắn bảo vệ chống ánh sáng trắng bên ngoài và bảo vệ người sử dụng khỏi tia UV
- Bàn soi ánh sáng trắng và ánh sáng tử ngoại
- Hai khu vực soi kích thước 200 x 200mm
- Đặc biệt thích hợp soi RNA, DNA
- Bàn soi sáng trắng có thể dùng để quan sát gel protein, đĩa vi phiến, phim chụp X-quang…
- Bước sóng UV 254nm và bước sóng trắng