Danh mục sản phẩm

Cryoproof™ 313 amerex - máy hàn ống trữ lạnh (cryotube sealer)

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ: + Bộ điều khiển: Bộ điều khiển nhiệt độ vi xử lý PID với điều chỉnh tự động + Độ chính xác: ± 0,1°C + Màn hình: LED - Thời gian gia nhiệt: + Phạm vi: 5 đến 15 giây + Kiểm soát: Kiểm soát vi xử lý

Odeon aqualabo – pháp - máy đo đa chỉ tiếu (đo do, đo độ dẫn điện, độ muối, tds)

Hàng có sẵn
- Máy hoạt động với phần mềm cài đặt vá có thê nâng cấp dễ dàng qua cổng USB - Điện cực đã được nhà sản xuất hiệu chuẩn, các dữ liệu hiệu chuần được lưu trong điện cực, ngươi dùng có thể sứ dụng các dữ liệu này hoặc tự thực hiện hiệu chuẩn - Số seri điện cực tự động đăng nhập vào máy

Vigilant eco aqualabo – pháp - thiết bị lấy mẫu nước thải tự động

Hàng có sẵn
- Trọng lượng máy: loại 1 chai 13kg, loại nhiều chai 15kg - Kích thước: 640 x 505 x 450 mm - Nguồn: pin Li 6,2 Ah - Thời gian sạc pin: < 2 tiếng - Bộ điều khiển chống thấm nước theo tiêu chuẩn IP67 - Bộ nhớ: 500 lần lấy mẫu gần nhất

Aquinox aqualabo – pháp - thiết bị lấy mẫu nước thải tự động

Hàng có sẵn
- Cung cấp kèm theo: 48 chai đựng mẫu loại 1 lít - Nhiệt độ bảo quản: -25°C đến +42°C. - Độ sâu lấy mẫu tối đa 8 mét - Kèm theo bơm chân không

Uviline 9600 secomam (aqualabo) – pháp - máy quang phổ uv-vis

Hàng có sẵn
- Bước sóng : 190 - 1100 nm - Độ chính xác bước sóng : ± 1 nm - Độ lặp lại bước sóng: ± 0,5 nm - Độ phân giải (độ đọc) : 0.1 nm - Cài đặt: 1nm - Độ rộng khe phổ : 4nm - Nguồn sáng: đèn Xenon

Máy phân tích cod calypso open one + photopod aqualabo – pháp

Hàng có sẵn
- Dung lượng : 25 ống 16 X 100 mm và 1 khoảng chứa - Nhiệt độ: có thể chọn lựa 105 hay 150°C ± 2°C - Độ ốn định của nhiệt độ: ± 0.5°C. - Thời gian khởi động: 15-20 phút, tùy thuộc nhiệt đô cài - Đồng hồ hẹn giờ: 0-180 phút với tín hiệu âm thanh báo - Nhiệt độ môi trường: +5 đến +50°C - Nguồn điện: 230 VAC; 50Hz; 250W; cầu chì 4A * Máy quang phân tích các chỉ tiêu trong nước.

Pastel uv secomam (aqualabo) - máy phân tích bod hiện trường

Hàng có sẵn
- Máy đo đa chỉ tiêu loại nhỏ, có thể cầm đi hiện trường, đo được 6 thông số: thông số hữu cơ (BOD, COD, TOC, TSS), thông số đặc biệt (NO3, detergent) - Phân tích tất cả các loại nước: nước thải, nước tự nhiên, nước xử lý, nước tiêu dùng. - Phân tích nhanh, dưới 1 phút - Không cần tủ ấm và thuốc thừ (hóa chất)

Cân đo tỷ trọng mẫu rắn và mẫu lỏng 0.001g/cm3 md-300s alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.001g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 70 x 30 mm (sâu x rộng x cao)

Cân đo tỷ trọng 0.0001g/cm3 sd-200l alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.0001g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.0001g/cm3 - Khả năng cân: 0.0001~200 gam - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.0001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 70 x 30 mm (sâu x rộng x cao)

Cân đỏ tỷ trọng mẫu rắn 0.01 g/cm3 ew-300sg alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.01g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.01g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam - Hiển thị thể tích: 0.01 cm3 - Độ lặp lại: ±0.01 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 100 x 70 x 25mm (sâu x rộng x cao)

Cân đo tỷ trọng mds-300 alfa mirage – nhật bản 0.001g/cm3 (mẫu rắn, lựa chọn mẫu bột, mẫu lỏng)

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.001g/cm3 (0.0001g/cm3) - Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam (0.0001~300g) - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 100 x 70 x 25mm (sâu x rộng x cao)

Cân đo tỷ trọng mẫu rắn alfa mirage 0.001 (lựa chọn mẫu lỏng, đo mẫu bột) mds-3000 alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.01g/cm3 (0.001g/cm3) - Khả năng đo tỷ trọng: 0.01g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 3000 gam (0.001~3000g) - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.01 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 100 x 35mm (sâu x rộng x cao)

Kính hiển vi kỹ thuật số, lcd màu 3.5 inch dim-03 alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: 2.5X – 100X - Cảm biến hình ảnh : cảm biến tốc độ cao 3 Mega pixel - Màn hình LCD : TFT màu 3.5inches - Vùng quan sát : 2.5X:24mm / 100X:0.65mm - Tốc độ khung hình : 30F / s - Đầu ra: HDMI, AV, USB

Máy đo kích thước hạt điện tử mrg-25 alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Thiết bị đo kích thước điện tử kỹ thuật số - Dải đo: từ 0.01 đến 25mm / 0.0005 đến 1 inch - Đơn vị đo: lựa chọn mm và inch - Độ phân giải: 0.01mm - Sai số thiết bị: ±0.02mm - Tốc độ hiển thị: 1500 mm/giây - Trọng lượng: 150g

Alfa mirage – nhật bản - cân đo tỷ trọng mẫu rắn 0.001g/cm3

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.001g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 70 x 30 mm (sâu x rộng x cao) - Lượng chất lỏng cần thiết: 50cc

Dw-40l262 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 262 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40l92 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 92 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 40 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40w380 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 380 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40w255 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 255 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-60w138 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -60 độ c, 138 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -30oC tới -60oC

Dw-60w258 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -60 độ c, 258 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -30oC tới -60oC

Hycd-282a haier biomedical - tủ bảo quản 2 dải nhiệt độ (1 buống mát – cửa kính, 1 buồng âm)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ: 2 buồng, đứng, ngăn mát có cửa kính quan sát bên trong - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: + Buồng mát: làm lạnh dòng khí cưỡng bức + Buồng âm: làm lạnh trực tiếp - Tính năng rã đông: + Buồng mát: tự động

Hycd-282a haier biomedical - tủ bảo quản 2 buồng (1 buống mát – cửa kính, 1 buồng âm)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ: 2 buồng, đứng, ngăn mát có cửa kính quan sát bên trong - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: + Buồng mát: làm lạnh dòng khí cưỡng bức + Buồng âm: làm lạnh trực tiếp - Tính năng rã đông: + Buồng mát: tự động

Hbc-80 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 80 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 31 giờ 50 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-150 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 150 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 30 giờ 16 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-260 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 260 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 34 giờ 40 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-200 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 200 lít (2 ÷ 8độ c) (giữ nhiệt trên 30 giờ khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hbc-340 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 340 lít (2 ÷ 8 độ c) (có khả năng giữ nhiệt tới trên 36 giờ khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 42.5 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-68 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 68 lít (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 35 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-68a haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 68 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 35 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-118 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 118 lít (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 32 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-610 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 610 lít (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-390 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 390 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-360 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 360 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 55 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-290 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 290 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43dB (A)

Hyc-260 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 260 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 55 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-118a haier - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 118 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ, cửa kính)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 32 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-940 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 940 lít, cửa kính (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45dB (A)

Hyc-1378 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 1378 lít, cửa kính (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45dB (A)

Dw-86l338j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86 độ c, 338 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 50 dB (A)

Dw-40l508 haier biomedical - tủ trữ máu, bảo quản sinh phẩm -40 độ c 508 lít, 2 cánh

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A)

Dw-40l348 haier biomedical - tủ trữ máu, bảo quản sinh phẩm -40oc 348 lít, 2 cánh (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Hyc-390f haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 390 lít (2 ÷ 8oc), cổng usb

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hbd-116 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 116 lít (-15oc đến -25oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: < 43 oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự điều chỉnh - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 42.5 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -15oC đến -25oC

Hbd-286 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 286 lít (-15oc đến -25oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: < 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A)

Hetl-01 haier biomedical - bộ đo ghi nhiệt độ điện tử (ghi dữ liệu 30 ngày)

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ đo ghi: từ -20oC đến 50oC - Vật liệu cấu tạo chính: chựa ABS, nắp đậy trong bằng PC) - Cổng kết nối kiểu USB - Màn hình hiển thị LCD - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC - Độ chính xác: ±0.5°C trong dải -20°C ~ +40°C , ±1°C ngoài dải

Dw-86l100j haier - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 100 lít, kiểu đứng

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh dòng khí - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC - Độ ồn: ≤ 46.8 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -40oC tới -86oC

Dw-86w100j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 100 lít, kiểu nằm ngang

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 49 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -40oC tới -86oC
popup

Số lượng:

Tổng tiền: