BƠM LẤY MẪU KHÍ APBUCK loại LP-5 hãng APBUCK-MỸ

BƠM LẤY MẪU KHÍ APBUCK loại LP-5 hãng APBUCK-MỸ

Hãng sản xuất: HÃNG APBUCK-MỸ Model: LP-5

Call: 0903.07.1102
Bơm lấy mẫu khí: 0.8 ÷ 5 LPM Model: LP– 5  Hãng sản xuất: APBUCK – Mỹ Xuất xứ: Mỹ Đặc điểm kỹ thuật:  Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI. 
  Kích thước: 11.4 cm H x 10.2 cm W x 5 cm D. 
 Thiê...

Bơm lấy mẫu khí: 0.8 ÷ 5 LPM

Model: LP– 5 

Hãng sản xuất: APBUCK – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

Đặc điểm kỹ thuật:

  •  Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI. 

  •  Kích thước: 11.4 cm H x 10.2 cm W x 5 cm D. 

  • Thiết bị bơm lấy mẫu khí nhỏ, gọn 

  • Không cần công cụ để thay đổi lưu lượng 

  • Lưu lượng có chức năng lưu vào bộ nhớ cho 
khởi động nhanh những lần tiếp theo 

  • Chức năng connect với tripod 

  • Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng 
sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu 
RFI/EMI. 

  • Khả năng lấy mẫu với lưu lượng: 


+ Chuẩn: 800 ml/phút tới 4000 ml/phút


+ Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.


  • Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước.

+ Thang bù trừ:
4000ml/phút: 8" áp suất cột nước ngược .

+ 3000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược 2500ml/phút: 30" áp suất cột nước ngược.

+ 2000ml/phút: 35" áp suất cột nước ngược.

+ 1500ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược.

  • Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.

  • Đèn LED xanh: đang chạy
Đèn LED cam: bị lỗi dòng
  • Đèn LED đỏ: pin đang yếu.

  • Nguồn cấp: pin xạc NiMH.

  • Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 giờ.

  • Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX (pending).

  • Nhiệt độ: Vận hành: 0 ÷ 400C/
  • Lưu trữ:và điện áp pin.

  • Dải dòng dòng đôi dễ dàng kẹp ống Impingers; Cyclones; và ống.

  • Tự đồng khởi động lại “ Auto restart” trong vòng một phút nếu lỗi dòng.

  • Cài đặt lưu lượng và thời gian lấy mẫu bằng nút bấm trên máy.

  • Nhỏ gọn, dễ sử dụng và vận hành êm.
  • Chức năng khóa bàn phím.

Thông số kỹ thuật:

  • Khả năng lấy mẫu với lưu lượng: 5 ml/ phút đến 5000 ml/ phút; trong đó:

+ Chuẩn: 800 ml/phút tới 5000 ml/phút.


+ Lựa chọn thêm bộ điều chỉnh lưu lượng thấp (code: APB-109030) từ 5ml/ phút đến 799ml/ phút.

  • Tự động bù trừ lưu lượng theo áp suất cột nước.
  • Thang bù trừ:

+ 5000ml/phút: 10" áp suất cột nước ngược.

+ 4000ml/phút: 20" áp suất cột nước ngược.

+ 3000ml/phút: 40" áp suất cột nước ngược

+ 2000ml/phút: 50" áp suất cột nước ngược 1000ml/phút: 30" áp suất cột nước ngược.

+ 800ml/phút: 15" áp suất cột nước ngược

  • Độ chính xác lưu lượng: ±5% trên toàn dải bù trừ.

  • Thời gian chạy với những áp lực ngược khác  nhau và lưu lượng (ml/ phút):

Tốc độ dòng

Áp suất ngược (inches của nước)

5’’

10’’

15 ’

 

20’’

1000

25 giờ

 

19 giờ

 

15 giờ

 

12 giờ

  

2000

21 giờ

16 giờ

14 giờ

11 giờ

3000

15 giờ

12 giờ

09 giờ

 

07 giờ

4000

13 giờ

 

09 giờ

 

07 giờ

 

06 giờ

  

5000

09 giờ

 

06 giờ

 

 

  

Tốc độ dòng

Áp suất ngược (inches của nước)

30’’

40’’

50’’

  

1000

08 giờ

 

 

 

2000

07 giờ

05 giờ

03 giờ

 

3000

05 giờ

03 giờ

 

  

4000

 

 

 

  

5000

 

 

 

  

Tốc độ dòng từ 5 ÷ 799 ml/ phút (với bộ lưu lượng thấp): 08 giờ

  • Lưu giữ các số liệu: lưu lượng chạy lần cuối cùng, thời gian chạy, thể tích tổng; được lưu vào trong bộ nhớ cho đến khí được xóa để lấy mẫu cho lần tiếp theo. 

  • Màn hình hiển thị: LCD, 2 dòng, 16 ký tự. 

  • Các thông số hiển thị: tình trạng pin, lưu lượng, thời gian đã chạy, tổng thể tích đã lấy mẫu, thời 
gian cài đặt. 

  • Hiển thị lỗi dòng: lỗi dòng hoặc không có giấy 
lọc 

  • Nguồn cấp: pin xạc NiMH. 

  • Xạc chuẩn: với thế 230 VAC với thời gian xạc 16 
giờ. 

  • Xạc nhanh: với thế 230 VAC với thời gian xạc 02 
giờ. 

  • Đáp ứng: CE EMC Directive (EMCD) 
89/336/EEC UL and cUL (pending), ATEX 
(pending). 

  • Nhiệt độ vận hành: Vận hành: 0 ÷ 45oC/Lưu trữ: 0 ÷ 45oC/ Xạc: 5 ÷ 45oC .
  • Vỏ máy làm bằng nhựa Lexan gia cường bằng sợi kim loại chống va đập và chống nhiễu RFI/EMI. 

  • Kích thước(HxWxD):11.4 x 10.2 x 5 cm. 

  • Khối lượng: 539g.

Cung cấp bao gồm

  • Máy chính kèm theo pin NiMH và các phụ kiện kèm theo; lưu lượng từ 800 ÷ 5000ml/ phút. 

  • Bộ giữ trống (Filter Cassette Holder), cho giấy lọc 47mm 

  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng Anh + tiếng Việt

---

Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG

(Hải Đăng Scientific)

MST: 0109541751

Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102

E-mail: info.haidangsci@gmail.com

Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !

popup

Số lượng:

Tổng tiền: